Có 2 kết quả:

愛不釋手 ài bù shì shǒu ㄚㄧˋ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄕㄡˇ爱不释手 ài bù shì shǒu ㄚㄧˋ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to love sth too much to part with it (idiom); to fondle admiringly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to love sth too much to part with it (idiom); to fondle admiringly

Bình luận 0