Có 2 kết quả:
愛不釋手 ài bù shì shǒu ㄚㄧˋ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄕㄡˇ • 爱不释手 ài bù shì shǒu ㄚㄧˋ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to love sth too much to part with it (idiom); to fondle admiringly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to love sth too much to part with it (idiom); to fondle admiringly
Bình luận 0